xem ngày tốt xấu hôm nay 20/02/2020
lịch dương
Tháng 02 năm 2020
20
Thứ năm
lịch âm
Tháng 01 (Đủ) năm 2020
27
Ngày Hoàng đạo | Thiên Đức |
---|---|
Ngày Quý Tị | Tháng Mậu Dần |
Năm Canh Tý | Giờ: Canh Thân |
Trực Bình | 15:14:15 |
Tiết khí: Vũ Thủy | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Tương Nhật, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thiên Vu, Phúc Đức, Thánh Tâm | Ngũ Hư, Thổ Phù, Đại Sát, Vãng Vong, Trùng Nhật, Chu Tước |
nên | kỵ |
---|---|
Đổ trần lợp mái, Đi chùa, Dâng hương, Hẹn hò, Đổ trần lợp mái | Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Động thổ, An táng |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Canh Tý | Mậu Dần | Quý Tị |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can tháng là Mậu, Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Tị Tương hình Địa chi tháng Dần,Địa chi ngày là Tị Tương khắc Địa chi năm Tý
ngày Hoàng đạo Thiên Đức | Thiên Đức - Hoàng Đạo Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả. |
Chính Xung Đinh Hợi | Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi) Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại. |
Trực Bình | Thiên Đức - Hoàng Đạo Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả. |
Thập Nhị Bát Tú Đẩu | Sao: Đẩu Ngũ hành: Mộc Động vậT: Giải (con cua) ĐẨU MỘC GIẢI: Tống Hữu: TỐT (KiếT Tú) Tướng Tinh con cua, chủ Trị ngày Thứ 5. Nên: Khởi Tạo Trăm việc đều TốT, TốT nhấT là xây đắp hay sửa chữa phần mộ, Trổ cửa, Tháo nước, các việc Thủy lợi, may áo, kinh doanh, giao dịch, mưu cầu công danh. Kỵ: RấT kỵ đi Thuyền. Con sinh vào ngày này nên đặT Tên là Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy Tên Sao của năm hay Tháng Thì mới dễ nuôi. Ngoại lệ: Sao Đẩu gặp ngày Tỵ mấT sức, gặp ngày Dậu TốT. Gặp ngày Sửu đăng viên rấT TốT nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn Thì kỵ chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại. Đẩu Tinh Tạo Tác chủ chiêu Tài, Văn vũ quan viên vị đỉnh Thai, Điền Trạch Tiền Tài Thiên vạn Tiến, Phần doanh Tu Trúc, phú quý lai. Khai môn, phóng Thủy, chiêu ngưu mã, Vượng Tài nam nữ chủ hòa hài, Ngộ Thử cáT Tinh lai chiến hộ, Thời chi phúc khánh, vĩnh vô Tai. |
Tử Bạch Cửu Tinh Cửu Tử | Thiên Ất Tinh (Họa)-Cát Thần Đón tiếp Thiên Ất Tinh Trăm chuyện thuận lợi. Nên dùng để khai trương, đón tiếp, chào mừng Cầu danh hay cưới gả đều thuận lợi. Họa phúc hung cát phân minh. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Quý không nên kiện tụng dễ đại bại. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền. |
đánh giá |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Quý Sửu 1:00-03:00 | Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường Tam Hợp | Thần Tinh: Tái Lộ | Cát Thần: Kim Quý Đại Tiến |
Chính Xung: Đinh Mùi | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Mậu Ngọ | Hung Thần: Nhật Phá |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
An táng, Đi chùa, Cúng bái, Sinh con, Ăn chay Kết hôn, Đăng ký kết hôn | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà | Xây bếp, Đi chùa, Ăn chay, Sửa nhà, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng | Cúng bái, Sinh con, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Bính Thìn 7:00-9:00 | Giờ Giáp Dần 3:00-5:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Tư Mệnh | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: |
Chính Xung: Canh Tuất | Hung Thần: Thiên Binh Cẩu Thực | Chính Xung: Mậu Thân | Hung Thần: Thiên Tặc Nhật Hình |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Xây bếp | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan |
Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Ất Mão 5:00-7:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long | Cát Thần: Thanh Long Tiến Lộc | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Trường Sinh Quý Nhân |
Chính Xung: Nhâm Tý | Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh | Chính Xung: Kỷ Dậu | Hung Thần: Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Thanh Long | Nhận chức, Xuất hành | Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay |
Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 | Giờ Đinh Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường Vũ Khúc | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Thiên Ích Quý Nhân |
Chính Xung: Quý Sửu | Hung Thần: Bất Ngộ Tốn Không | Chính Xung: Tân Hợi | Hung Thần: Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng | Không có | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00 | Giờ Canh Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Kim Quý Phúc Đức | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Lục Hợp Trường Sinh |
Chính Xung: Bính Thìn | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Giáp Dần | Hung Thần: Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng, Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Không nên làm gì đặc biệt là Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, |
Giờ Quý Hợi 21:00-23:00 | Giờ Tân Dậu 17:00-19:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Tam Hợp |
Chính Xung: Đinh Tị | Hung Thần: Lộ Không Nhật Phá | Chính Xung: Ất Mão | Hung Thần: Ngũ Quỷ Chu Tước |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Phỏng vấn | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ, Khai quang điểm nhãn | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |