xem ngày tốt xấu hôm nay 19/01/2022
lịch dương
Tháng 01 năm 2022
19
Thứ tư
lịch âm
Tháng 12 (Đủ) năm 2021
17
Ngày Hoàng đạo | Thiên Lao |
---|---|
Ngày Nhâm Thân | Tháng Tân Sửu |
Năm Tân Sửu | Giờ: Kỷ Dậu |
Trực Nguy | 18:07:44 |
Tiết khí: Tiểu Hàn | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Thiên Đức Hợp, Nguyệt Không , Dịch Mã, Thiên Hậu, Phổ Hộ, Trừ Thần, Giải Thần, Minh Phệ | Ngũ Ly, Nguyệt Phá, Đại Hao, Thiên Lao |
nên | kỵ |
---|---|
Chữa bệnh, Tháo dỡ | Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Đính Hôn, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Cắt tóc, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Tân Sửu | Tân Sửu | Nhâm Thân |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Nhâm Tương hòa với Thiên can tháng là Tân, Thiên can ngày là Nhâm Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Thân Tương sinh Địa chi tháng Sửu,Địa chi ngày là Thân Tương sinh Địa chi năm Sửu
ngày Hoàng đạo Thiên Lao | Thiên Lao - Hắc Đạo Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt. |
Chính Xung Bính Dần | Ngày Thân xung Dần (Bính Dần) Ngày Thân xung tất cả các Tuổi Dần, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Dần. Tuổi Dần không nên làm việc trọng đại. |
Trực Nguy | Thiên Lao - Hắc Đạo Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt. |
Thập Nhị Bát Tú Cơ | Sao: Cơ Ngũ hành: Thủy Động vậT: Báo (Beo) CƠ THỦY BÁO: Phùng Dị: TỐT (KiếT Tú) Tướng Tinh con Beo, chủ Trị ngày Thứ 4. Nên: Khởi Tạo Trăm việc đều TốT, TốT nhấT là chôn cấT, Tu bổ mồ mả, Trổ cửa, khai Trương, xuấT hành, các việc Thủy lợi (như Tháo nước, đào kênh, khai Thông mương rãnh...) Kiêng: Đóng giường, lóT giường, đi Thuyền. Ngoại lệ: Sao Cơ gặp ngày Thân, Tý, Thìn Trăm việc đều kỵ. Gặp ngày Thìn Sao Cơ đăng viên lẽ ra rấT TốT nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn Thì kỵ chôn cấT, xuấT hành, các việc Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại. Cơ Tinh Tạo Tác chủ cao cường, Tuế Tuế niên niên đại cáT xương, Mai Táng, Tu phần đại cáT lợi, Điền Tàm, ngưu mã biến sơn cương. Khai môn, phóng Thủy chiêu Tài cốc, Khiếp mãn kim ngân, cốc mãn Thương. Phúc ấm cao quan gia lộc vị, Lục Thân phong lộc, phúc an khang. |
Tử Bạch Cửu Tinh Cửu Tử | Thiên Ất Tinh (Họa)-Cát Thần Đón tiếp Thiên Ất Tinh Trăm chuyện thuận lợi. Nên dùng để khai trương, đón tiếp, chào mừng Cầu danh hay cưới gả đều thuận lợi. Họa phúc hung cát phân minh. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Nhâm không nên xả nước, đổ nước dễ có họa liên quan đến nước. Địa chi ngày là Thân chuyển giường hoặc trải ga giường mới thì sẽ tạo ra tà khí, tiểu nhân xâm nhập. |
đánh giá | ★★★☆☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Canh Tý 23:00-1:00 | Giờ Nhâm Dần 3:00-5:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Nhật Lộc Đại Tiến | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Dịch Mã Văn Xương |
Chính Xung: Bính Ngọ | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Bính Thân | Hung Thần: Nhật Phá Thiên Tặc |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Sửa nhà, Động thổ | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |
Giờ Tân Sửu 1:00-03:00 | Giờ Quý Mão 5:00-7:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Thủy Tinh Hữu Bật | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Quý Nhân Tham Lang |
Chính Xung: Ất Mùi | Hung Thần: | Chính Xung: Đinh Dậu | Hung Thần: Chu Tước Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, Xây bếp, Nhập trạch, An táng, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành | Không có | Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Thanh Long | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Giáp Thìn 7:00-9:00 | Giờ Bính Ngọ 11:00-13:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Tam Hợp Kim Quý | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Đường Phù |
Chính Xung: Mậu Tuất | Hung Thần: | Chính Xung: Canh Tý | Hung Thần: Thiên Binh Bạch Hổ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Nhận chức, Phỏng vấn | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Không nên làm gì |
Giờ Ất Tị 9:00-11:00 | Giờ Mậu Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân | Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Trường Sinh |
Chính Xung: Kỷ Hợi | Hung Thần: Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, An táng, Đi chùa | Chính Xung: Nhâm Dần | Hung Thần: Thiên Lao Lục Mậu |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng | Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền |
Giờ Đinh Mùi 13:00-15:00 | Giờ Kỷ Dậu 17:00-19:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Thiên Ích Ngọc Đường | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Đại Tiến Tiến Quý |
Chính Xung: Tân Sửu | Hung Thần: Cẩu Thực | Chính Xung: Quý Mão | Hung Thần: Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sửa nhà, Nhập trạch, An táng, Đi chùa, Cúng bái, Sinh con, Ăn chay, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Nhận chức | Không có | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Canh Tuất 19:00-21:00 | Giờ Tân Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Tư Mệnh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Lâm Quan Nhật Lộc |
Chính Xung: Giáp Thìn | Hung Thần: Tốn Không Địa Binh | Chính Xung: Ất Tị | Hung Thần: Nhật Hại Câu Trận |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Xây bếp Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ | Cầu Tự | Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng |