Xem ngày tốt xấu 16/01/2022 Chủ nhật bác học, phú quý

Hôm nay: Thứ sáu, 29-03-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 16/01/2022

lịch dương

Tháng 01 năm 2022

16

Chủ nhật

lịch âm

Tháng 12 (Đủ) năm 2021

14

Ngày Hoàng đạo Thiên Đức
Ngày Kỷ Tị Tháng Tân Sửu
Năm Tân Sửu Giờ: Canh Ngọ
Trực Định 11:48:49
Tiết khí: Tiểu Hàn Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Tương Nhật, Bảo Quang Du Họa, Nguyệt Hình, Tử Thần, Thiên Bá, Ngũ Hư, Nguyệt Hại, Trùng Nhật, Hồng Sa
nên kỵ
Không nên làm gì Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Đính Hôn, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Cắt tóc, Chữa bệnh, Động thổ, Dựng cột, Tháo dỡ, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Tân Sửu Tân Sửu Kỷ Tị

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Kỷ Tương hòa với Thiên can tháng là Tân, Thiên can ngày là Kỷ Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Tị Tam hợp Địa chi tháng Sửu,Địa chi ngày là Tị Tam hợp Địa chi năm Sửu

ngày Hoàng đạo Thiên Đức Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Chính Xung Tân Dậu Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi)
Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại.
Trực Định Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Thập Nhị Bát Tú Phòng Sao: Phòng
Ngũ hành: Thái dương
Động vậT: Thố (Thỏ)
PHÒNG NHẬT THỐ: Cảnh Yêm: TỐT
(KiếT Tú) Tướng Tinh con Thỏ, chủ Trị ngày Chủ nhậT.
Nên: Khởi công Tạo Tác mọi việc đều TốT, nhấT là xây dựng nhà, chôn cấT, cưới gả, xuấT hành, đi Thuyền, mưu sự, cắT áo.
Kỵ: Sao Phòng là Đại KiếT Tinh, không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Sao Phòng gặp ngày Đinh Sửu và Tân Sửu đều TốT, ngày Dậu càng TốT hơn, vì sao Phòng đăng viên Tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tị, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu Thì Sao Phòng vẫn TốT với các việc khác, ngoại Trừ chôn cấT là rấT kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tị là Phục Đoạn SáT: không nên chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm, lò gốm. Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại.

Phòng Tinh Tạo Tác điền viên Tiến,
HuyếT Tài ngưu mã biến sơn cương,
Cánh chiêu ngoại xứ điền Trang Trạch,
Vinh hoa cao quý, phúc Thọ khang.
Mai Táng nhược nhiên phùng Thử nhậT,
Cao quan Tiến chức bái Quân vương.
Giá Thú: Thường nga quy NguyệT điện,
Tam niên bào Tử chế Triều đường.
Tử Bạch Cửu Tinh Lục Bạch Thanh Long Tinh (Kim)_Cát Thần
Tài khí trùng trùng, đầu tư có lợi, nhiều chuyện may mắn hưng thịnh.
Càng vượng càng tốt, phá giải mọi tương khắc với , kinh doanh thuận lợi.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Kỷ thì không được mượn tiền bạc hoặc cho vay mượn vì sẽ trắng tay. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền.
đánh giá

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Ất Sửu 1:00-03:00 Giờ Giáp Tý 23:00-1:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Tam Hợp Ngọc Đường Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Kim Quý
Chính Xung: Kỷ Mùi Hung Thần: Bất Ngộ Chính Xung: Canh Ngọ Hung Thần: Thiên Binh Nhật Phá
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà Nhận chức, Xuất hành Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Thanh Long, Nhận chức Không có
Giờ Mậu Thìn 7:00-9:00 Giờ Bính Dần 3:00-5:00
Thần Tinh: Tư Mệnh Cát Thần: Tư Mệnh Hữu Bật Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Thiên Quan
Chính Xung: Nhâm Tuất Hung Thần: Cẩu Thực Lục Mậu Chính Xung: Canh Thân Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Xây bếp, Sửa nhà, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đi chùa, Cúng bái Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan
Giờ Canh Ngọ 11:00-13:00 Giờ Đinh Mão 5:00-7:00
Thần Tinh: Thanh Long Cát Thần: Nhật Lộc Thanh Long Thần Tinh: Huyền Võ Cát Thần: Thiên Ích Tham Lang
Chính Xung: Giáp Tý Hung Thần: Địa Binh Chính Xung: Tân Dậu Hung Thần: Nguyên Võ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương An táng, Cúng bái Sửa nhà, Động thổ Nhập trạch, An táng, Đăng ký kết hôn Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ
Giờ Tân Mùi 13:00-15:00 Giờ Kỷ Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Minh Đường Cát Thần: Phúc Tinh Vũ Khúc Thần Tinh: Câu Trận Cát Thần: Đế Vượng Tả Bật
Chính Xung: Ất Sửu Hung Thần:   Chính Xung: Quý Hợi Hung Thần: Câu Trận Đại Thoái
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Nhập trạch, An táng, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp, Đặt giường Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Sinh con, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng, Phỏng vấn Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Khai quang điểm nhãn
Giờ Giáp Tuất 19:00-21:00 Giờ Nhâm Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Kim Quý Cát Thần: Kim Quý Phúc Đức Thần Tinh: Tiệt Lộ Cát Thần: La Giảo Giảo Quý
Chính Xung: Mậu Thìn Hung Thần: Tốn Không Chính Xung: Bính Dần Hung Thần: Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương An táng Nhận chức, Xuất hành Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường
Giờ Ất Hợi 21:00-23:00 Giờ Quý Dậu 17:00-19:00
Thần Tinh: Thiên Đức Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã Thần Tinh: Tiệt Lộ Không Vong Cát Thần: Tam Hợp Trường Sinh
Chính Xung: Kỷ Tị Hung Thần: Nhật Phá Tốn Không Chính Xung: Đinh Mão Hung Thần: Chu Tước Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Không có Ngày giờ tương xung không nên làm gì Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành

Xem ngày tốt xấu

Back to top