xem ngày tốt xấu hôm nay 14/06/2021
lịch dương
Tháng 06 năm 2021
14
Thứ hai
lịch âm
Tháng 05 (Đủ) năm 2021
05
Ngày Hoàng đạo | Thiên Đức |
---|---|
Ngày Quý Tị | Tháng Giáp Ngọ |
Năm Tân Sửu | Giờ: Mậu Ngọ |
Trực Bế | 12:27:02 |
Tiết khí: Mang Chủng | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Vương Nhật, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thời Dương, Sinh Khí, Phúc Sinh, Ngọc Đường | Nguyệt Yêm, Địa Hỏa, Trùng Nhật |
nên | kỵ |
---|---|
Đặt bếp, Nhập Học, Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng, Đổ trần lợp mái | Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Cắt tóc, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Mua xe, Phẫu thuật thẩm mỹ |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Tân Sửu | Giáp Ngọ | Quý Tị |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can tháng là Giáp, Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Tị Tỷ kiên Địa chi tháng Ngọ,Địa chi ngày là Tị Tam hợp Địa chi năm Sửu
ngày Hoàng đạo Thiên Đức | Thiên Đức - Hoàng Đạo Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả. |
Chính Xung Đinh Hợi | Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi) Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại. |
Trực Bế | Thiên Đức - Hoàng Đạo Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả. |
Thập Nhị Bát Tú Nguy | Sao: Nguy Ngũ hành: Thái âm Động vậT: Yến (chim én) NGUY NGUYỆT YẾN: Kiên Đàm: xấu (Bình Tú) Tướng Tinh con chim én, chủ Trị ngày Thứ 2. Nên: Chôn cấT rấT TốT, lóT giường bình yên. Kỵ: Dựng nhà, Trổ cửa, Tháo nước, đào mương rạch, đi Thuyền. Ngoại lệ: Sao Nguy vào ngày Tỵ, Dậu, Sửu Trăm việc đều TốT, ngày Dậu là TốT nhấT. Ngày Sửu sao Nguy đăng viên: Tạo Tác sự việc được quý hiển. Nguy Tinh bấT khả Tạo cao đường, Tự điếu, Tao hình kiến huyếT quang Tam Tuế hài nhi Tao Thủy ách, Hậu sinh xuấT ngoại bấT hoàn lương. Mai Táng nhược hoàn phùng Thử nhậT, Chu niên bách nhậT Ngọa cao sàng, Khai môn, phóng Thủy Tạo hình Trượng, Tam niên ngũ Tái diệc bi Thương. |
Tử Bạch Cửu Tinh Lục Bạch | Thanh Long Tinh (Kim)_Cát Thần Tài khí trùng trùng, đầu tư có lợi, nhiều chuyện may mắn hưng thịnh. Càng vượng càng tốt, phá giải mọi tương khắc với , kinh doanh thuận lợi. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Quý không nên kiện tụng dễ đại bại. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền. |
đánh giá |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Quý Sửu 1:00-03:00 | Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường Tam Hợp | Thần Tinh: Tái Lộ | Cát Thần: Kim Quý Đại Tiến |
Chính Xung: Đinh Mùi | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Mậu Ngọ | Hung Thần: Nhật Phá |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
An táng, Đi chùa, Cúng bái, Sinh con, Ăn chay Kết hôn, Đăng ký kết hôn | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà | Xây bếp, Đi chùa, Ăn chay, Sửa nhà, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng | Cúng bái, Sinh con, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Bính Thìn 7:00-9:00 | Giờ Giáp Dần 3:00-5:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Tư Mệnh | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: |
Chính Xung: Canh Tuất | Hung Thần: Thiên Binh Cẩu Thực | Chính Xung: Mậu Thân | Hung Thần: Thiên Tặc Nhật Hình |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Xây bếp | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan |
Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Ất Mão 5:00-7:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long | Cát Thần: Thanh Long Tiến Lộc | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Trường Sinh Quý Nhân |
Chính Xung: Nhâm Tý | Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh | Chính Xung: Kỷ Dậu | Hung Thần: Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Thanh Long | Nhận chức, Xuất hành | Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay |
Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 | Giờ Đinh Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường Vũ Khúc | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Thiên Ích Quý Nhân |
Chính Xung: Quý Sửu | Hung Thần: Bất Ngộ Tốn Không | Chính Xung: Tân Hợi | Hung Thần: Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng | Không có | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00 | Giờ Canh Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Kim Quý Phúc Đức | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Lục Hợp Trường Sinh |
Chính Xung: Bính Thìn | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Giáp Dần | Hung Thần: Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng, Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Không nên làm gì đặc biệt là Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, |
Giờ Quý Hợi 21:00-23:00 | Giờ Tân Dậu 17:00-19:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Tam Hợp |
Chính Xung: Đinh Tị | Hung Thần: Lộ Không Nhật Phá | Chính Xung: Ất Mão | Hung Thần: Ngũ Quỷ Chu Tước |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Phỏng vấn | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ, Khai quang điểm nhãn | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |