xem ngày tốt xấu hôm nay 09/03/2022
lịch dương
Tháng 03 năm 2022
9
Thứ tư
lịch âm
Tháng 02 (Đủ) năm 2022
07
Ngày Hoàng đạo | Huyền Võ |
---|---|
Ngày Tân Dậu | Tháng Quý Mão |
Năm Nhâm Dần | Giờ: Kỷ Hợi |
Trực Phá | 21:33:03 |
Tiết khí: Kinh Trập | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Lục Hợp, Phổ Hộ, Trừ Thần, Bảo Quang, Minh Phệ | Đại Thời, Đại Bại, Giản Trì, Tiểu Hao, Tứ Phế, Ngũ Hư, Thổ Phù, Ngũ Ly |
nên | kỵ |
---|---|
Cắt tóc, Mua xe, Phẫu thuật thẩm mỹ | Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Nhâm Dần | Quý Mão | Tân Dậu |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can tháng là Quý, Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can năm là Nhâm. Địa chi ngày Dậu Tương xung Địa chi tháng Mão,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Dần
ngày Hoàng đạo Huyền Võ | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Chính Xung Quý Mão | Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão) Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại. |
Trực Phá | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Thập Nhị Bát Tú Chẩn | Sao: Chẩn Ngũ hành: Thủy Động vậT: Dẫn (Giun) CHẨN THỦY DẪN: Lưu Trực: TỐT (KiếT Tú) Tướng Tinh con giun, chủ Trị ngày Thứ 4. Nên: Khởi công Tạo Tác mọi việc đều TốT lành, TốT nhấT là xây cấT lầu gác, chôn cấT, cưới gả. Các việc khác cũng TốT như dựng phòng, cấT Trại, xuấT hành. Kỵ: Đi Thuyền. Ngoại lệ: Sao Chẩn gặp ngày Tỵ, Dậu, Sửu đều TốT. Gặp ngày Sửu vượng địa, Tạo Tác Thịnh vượng. Gặp ngày Tỵ đăng viên là ngôi Tôn đại, mưu động ắT Thành danh. Chẩn Tinh lâm Thủy Tạo long cung, Đại đại vi quan Thụ sắc phong, Phú quý vinh hoa Tăng phúc Thọ, Khố mãn Thương doanh Tự xương long. Mai Táng văn Tinh lai chiếu Trợ, Trạch xá an ninh, bấT kiến hung. Cánh hữu vi quan, Tiên đế sủng, Hôn nhân long Tử xuấT long cung. |
Tử Bạch Cửu Tinh | |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Tân thì người sản xuất rượu không nên làm gì vì sẽ mất vị giác. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự. |
đánh giá | ★★★★☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Mậu Tý 23:00-1:00 | Giờ Kỷ Sửu 1:00-03:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Trường Sinh, Tư Mệnh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Tam Hợp, Vũ Khúc |
Chính Xung: Nhâm Ngọ | Hung Thần: Tốn Không, Lục Mậu | Chính Xung: Quý Mùi | Hung Thần: Câu Trận, Tốn Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Xây bếp, Đi chùa, Ăn chay | Cúng bái, Sinh con, Nhận chức, Xuất hành | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà |
Giờ Canh Dần 3:00-5:00 | Giờ Nhâm Thìn 7:00-9:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long, Quý Nhân | Cát Thần: Thanh Long | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Lục Hợp, Đường Phù |
Chính Xung: Giáp Thân | Hung Thần: Địa Xung | Chính Xung: Bính Tuất | Hung Thần: Thiên Hình, Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng, Đi chùa, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành | Không có | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Nhận chức, Kiện tụng Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Khai quang điểm nhãn |
Giờ Tân Mão 5:00-7:00 | Giờ Quý Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường, Tỷ Kiên | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Tam Hợp, Phúc Tinh |
Chính Xung: Ất Dậu | Hung Thần: Nhật Phá, Thiên Tặc | Chính Xung: Đinh Hợi | Hung Thần: Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Giáp Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Bính Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Kim Quý, Đại Tiến | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Truyền Tụng, Thiên Phúc |
Chính Xung: Mậu Tý | Hung Thần: | Chính Xung: Canh Dần | Hung Thần: Bạch Hổ Thiên Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng | Không có | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Không nên làm gì, Dựng cột, Đổ trần, lợp mái, Nhập quan, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay |
Giờ Ất Mùi 13:00-15:00 | Giờ Mậu Tuất 19:00-21:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Thiên Đức, Bảo Quang | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Hữu Bật |
Chính Xung: Kỷ Sửu | Hung Thần: Không có | Chính Xung: Nhâm Thìn | Hung Thần: Nhật Hại, Thiên Lao |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Sửa nhà, Xây bếp | Không có | Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng | Nhận chức, Xuất hành, Cúng bái, Sinh con |
Giờ Đinh Dậu 17:00-19:00 | Giờ Kỷ Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường, Lâm Quan | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Dịch Mã, Tả Bật |
Chính Xung: Tân Mão | Hung Thần: Nhật Kiến, Nhật Hình | Chính Xung: Quý Tị | Hung Thần: Nguyên Võ, Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, An táng, Sửa nhà, Nhập trạch | Xây cầu, Đi thuyền | Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Chuyển nhà, An táng | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ, Khai quang điểm nhãn, |