Xem ngày tốt xấu 07/06/2020 Chủ nhật quan lộc cát

Hôm nay: Thứ ba, 16-04-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 07/06/2020

lịch dương

Tháng 06 năm 2020

7

Chủ nhật

lịch âm

Tháng 04 (Đủ) năm 2020

16

Ngày Hoàng đạo Thiên Đức
Ngày Tân Tị Tháng Tân Tị
Năm Canh Tý Giờ: Đinh Dậu
Trực Kiến 18:18:47
Tiết khí: Mang Chủng Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Thiên Ơn, Nguyệt Ơn, Vương Nhật, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thời Dương, Sinh Khí, Phúc Sinh, Ngọc Đường Nguyệt Yêm, Địa Hỏa, Trùng Nhật
nên kỵ
Đặt bếp, Nhập Học, Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Đính Hôn, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Cắt tóc, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Mua xe, Phẫu thuật thẩm mỹ

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Canh Tý Tân Tị Tân Tị

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can tháng là Tân, Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Tị Địa chi tháng Tị,Địa chi ngày là Tị Tương khắc Địa chi năm Tý

ngày Hoàng đạo Thiên Đức Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Chính Xung Ất Hợi Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi)
Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại.
Trực Kiến Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Thập Nhị Bát Tú Phòng Sao: Phòng
Ngũ hành: Thái dương
Động vậT: Thố (Thỏ)
PHÒNG NHẬT THỐ: Cảnh Yêm: TỐT
(KiếT Tú) Tướng Tinh con Thỏ, chủ Trị ngày Chủ nhậT.
Nên: Khởi công Tạo Tác mọi việc đều TốT, nhấT là xây dựng nhà, chôn cấT, cưới gả, xuấT hành, đi Thuyền, mưu sự, cắT áo.
Kỵ: Sao Phòng là Đại KiếT Tinh, không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Sao Phòng gặp ngày Đinh Sửu và Tân Sửu đều TốT, ngày Dậu càng TốT hơn, vì sao Phòng đăng viên Tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tị, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu Thì Sao Phòng vẫn TốT với các việc khác, ngoại Trừ chôn cấT là rấT kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tị là Phục Đoạn SáT: không nên chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm, lò gốm. Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại.

Phòng Tinh Tạo Tác điền viên Tiến,
HuyếT Tài ngưu mã biến sơn cương,
Cánh chiêu ngoại xứ điền Trang Trạch,
Vinh hoa cao quý, phúc Thọ khang.
Mai Táng nhược nhiên phùng Thử nhậT,
Cao quan Tiến chức bái Quân vương.
Giá Thú: Thường nga quy NguyệT điện,
Tam niên bào Tử chế Triều đường.
Tử Bạch Cửu Tinh Tam Bích Hiên Viên Tinh (Mộc)_An Thần
Xuất hành gặp Hiên Viên thì chuyện gì cũng rơi vào rắc rối. Tương sinh không hoàn mỹ, tương khắc với nhiều lo âu.
Xuất hành xa nhiều bất lợi, chơi trò may mắn thì dễ thua thiệt tiền bạc.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Tân thì người sản xuất rượu không nên làm gì vì sẽ mất vị giác. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền.
đánh giá

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Kỷ Sửu 1:00-03:00 Giờ Mậu Tý 23:00-1:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Tam Hợp Thái Âm Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Kim Quý Đế Vượng
Chính Xung: Quý Mùi Hung Thần:   Chính Xung: Giáp Ngọ Hung Thần: Nhật Phá Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành, Đăng ký kết hôn Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Xuất hành Cúng bái, Sinh con
Giờ Nhâm Thìn 7:00-9:00 Giờ Canh Dần 3:00-5:00
Thần Tinh: Quý Nhân Cát Thần: Tư Mệnh Tiến Quý Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Quý Nhân
Chính Xung: Bính Tuất Hung Thần: Cẩu Thực Lộ Không Chính Xung: Giáp Thân Hung Thần: Thiên Quan Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Xây bếp, Sửa nhà Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng
Giờ Giáp Ngọ 11:00-13:00 Giờ Tân Mão 5:00-7:00
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân Cát Thần: Thiên Ất Thanh Long Thần Tinh: Huyền Võ Cát Thần: Tỷ Kiên Tham Lang
Chính Xung: Mậu Tý Hung Thần:   Chính Xung: Ất Dậu Hung Thần: Nguyên Võ Thiên Tặc
Nên Kỵ Nên Kỵ
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đi chùa, Cúng bái Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ
Giờ Ất Mùi 13:00-15:00 Giờ Quý Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Minh Đường Cát Thần: Vũ Khúc Thần Tinh: Tiệt Lộ Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý
Chính Xung: Kỷ Sửu Hung Thần:   Chính Xung: Đinh Hợi Hung Thần: Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Không có Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì
Giờ Mậu Tuất 19:00-21:00 Giờ Bính Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Kim Quý Cát Thần: Kim Quý Thần Tinh: Thiên Hình Cát Thần: Thiên Địa Hợp Cục
Chính Xung: Nhâm Thìn Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh Chính Xung: Canh Dần Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, An táng Đi thuyền, Cúng bái, Sinh con, Đi chùa Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Nhận chức, Kiện tụng
Giờ Kỷ Hợi 21:00-23:00 Giờ Đinh Dậu 17:00-19:00
Thần Tinh: Bảo Quang Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: Tam Hợp Nhật Lộc
Chính Xung: Quý Tị Hung Thần: Nhật Phá Đại Thoái Chính Xung: Tân Mão Hung Thần: Chu Tước Bất Ngộ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Xây bếp Xây cầu, Đi thuyền, Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sửa nhà Nhận chức, Xuất hành

Xem ngày tốt xấu

Back to top