xem ngày tốt xấu hôm nay 06/06/2021
lịch dương
Tháng 06 năm 2021
6
Chủ nhật
lịch âm
Tháng 04 (Đủ) năm 2021
26
Ngày Hoàng đạo | Huyền Võ |
---|---|
Ngày Ất Dậu | Tháng Quý Tị |
Năm Tân Sửu | Giờ: Ất Dậu |
Trực Định | 18:38:46 |
Tiết khí: Mang Chủng | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Dân Nhật, Thiên Vu, Phúc Đức, Thiên Tương, Bất Tượng, Tục Thế, Trừ Thần, Minh Phệ | Diệt Sát, Thiên Hỏa, Huyết Kỵ , Ngũ Ly, Câu Trận |
nên | kỵ |
---|---|
Cầu cúng, Đặt bát hương, Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng, Đổ trần lợp mái | Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Đính Hôn, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Cắt tóc, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Tân Sửu | Quý Tị | Ất Dậu |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Ất Tương hòa với Thiên can tháng là Quý, Thiên can ngày là Ất Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Dậu Địa chi tháng Tị,Địa chi ngày là Dậu Tam hợp Địa chi năm Sửu
ngày Hoàng đạo Huyền Võ | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Chính Xung Kỷ Mão | Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão) Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại. |
Trực Định | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Thập Nhị Bát Tú Phòng | Sao: Phòng Ngũ hành: Thái dương Động vậT: Thố (Thỏ) PHÒNG NHẬT THỐ: Cảnh Yêm: TỐT (KiếT Tú) Tướng Tinh con Thỏ, chủ Trị ngày Chủ nhậT. Nên: Khởi công Tạo Tác mọi việc đều TốT, nhấT là xây dựng nhà, chôn cấT, cưới gả, xuấT hành, đi Thuyền, mưu sự, cắT áo. Kỵ: Sao Phòng là Đại KiếT Tinh, không kỵ việc gì cả. Ngoại lệ: Sao Phòng gặp ngày Đinh Sửu và Tân Sửu đều TốT, ngày Dậu càng TốT hơn, vì sao Phòng đăng viên Tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tị, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu Thì Sao Phòng vẫn TốT với các việc khác, ngoại Trừ chôn cấT là rấT kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tị là Phục Đoạn SáT: không nên chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm, lò gốm. Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại. Phòng Tinh Tạo Tác điền viên Tiến, HuyếT Tài ngưu mã biến sơn cương, Cánh chiêu ngoại xứ điền Trang Trạch, Vinh hoa cao quý, phúc Thọ khang. Mai Táng nhược nhiên phùng Thử nhậT, Cao quan Tiến chức bái Quân vương. Giá Thú: Thường nga quy NguyệT điện, Tam niên bào Tử chế Triều đường. |
Tử Bạch Cửu Tinh Thất Xích | Giản Trì Tinh (Kim)_Hung Thần Ngũ Tướng là Giản Trì, mọi chuyện nên dừng lại. Xuất hành bất lợi, tương khắc với nhiều họa. Các trò đỏ đen, may mắn đề sẽ thua, cầu tài trắng tay. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Ất thì tốt nhất không nên trồng trọt khó mà trường sinh. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự. |
đánh giá | ★★☆☆☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Bính Tý 23:00-1:00 | Giờ Đinh Sửu 1:00-03:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Thiên Quan Phúc Tinh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Tam Hợp Tiến Quý |
Chính Xung: Nhâm Ngọ | Hung Thần: Thiên Lao Lục Mậu | Chính Xung: Tân Mùi | Hung Thần: Câu Trận |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sinh con | Nhận chức, Kiện tụng, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |
Giờ Mậu Dần 3:00-5:00 | Giờ Canh Thìn 7:00-9:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long | Cát Thần: Thanh Long Đế Vượng | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Vũ Khúc Thiên Địa |
Chính Xung: Nhâm Thân | Hung Thần: Lục Mậu | Chính Xung: Giáp Tuất | Hung Thần: Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Đi chùa, Cúng bái, Đăng ký kết hôn, An táng | Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Kỷ Mão 5:00-7:00 | Giờ Tân Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường Đại Tiến | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Tam Hợp Mộc Tinh |
Chính Xung: Quý Dậu | Hung Thần: Nhật Phá | Chính Xung: Ất Hợi | Hung Thần: Bất Ngộ Chu Tước |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa | Không có | Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương Xuất tiền, Mở kho Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn | Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng |
Giờ Nhâm Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Giáp Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Quý | Cát Thần: Trường Sinh Kim Quý | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Thiên Quan Quý Nhân |
Chính Xung: Bính Tý | Hung Thần: Tốn Không Lộ Không | Chính Xung: Mậu Dần | Hung Thần: Thiên Tặc Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Cúng bái, Sinh con, Đi chùa | Xây bếp, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng | Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Quý Mùi 13:00-15:00 | Giờ Bính Tuất 19:00-21:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Tiến Quý |
Chính Xung: Đinh Sửu | Hung Thần: Tốn Không Lộ Không | Chính Xung: Canh Thìn | Hung Thần: Thiên Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng | Nhận chức, Xuất hành | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Ất Dậu 17:00-19:00 | Giờ Đinh Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường Tỷ Kiên | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý |
Chính Xung: Kỷ Mão | Hung Thần: Nhật Kiến Nhật Hình | Chính Xung: Tân Tị | Hung Thần: Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Nhận chức, Xuất hành | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |