Xem ngày tốt xấu 02/04/2022 Thứ bảy trăm sự cát

Hôm nay: Thứ năm, 25-04-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 02/04/2022

lịch dương

Tháng 04 năm 2022

2

Thứ bảy

lịch âm

Tháng 03 (Đủ) năm 2022

02

Ngày Hoàng đạo Huyền Võ
Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần Giờ: Đinh Hợi
Trực Chấp 21:06:02
Tiết khí: Xuân Phân Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Nguyệt Đức Hợp, Dân Nhật, Tam Hợp, Thời Âm, Bất Tượng, Yếu An, Trừ Thần, Minh Phệ Tử Khí, Ngũ Ly, Chu Tước
nên kỵ
Cầu cúng, Đặt bát hương, Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Cắt tóc, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Mua xe, Phẫu thuật thẩm mỹ, Đổ trần lợp mái Hẹn hò, Chữa bệnh

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Nhâm Dần Giáp Thìn Ất Dậu

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Ất Tương hòa với Thiên can tháng là Giáp, Thiên can ngày là Ất Tương hòa với Thiên can năm là Nhâm. Địa chi ngày Dậu Nhị hợp Địa chi tháng Thìn,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Dần

ngày Hoàng đạo Huyền Võ Huyền Võ - Hắc Đạo 
Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả.
Chính Xung Kỷ Mão Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão)
Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại.
Trực Chấp Huyền Võ - Hắc Đạo 
Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả.
Thập Nhị Bát Tú Liễu Sao: Liễu
Ngũ hành: Thổ
LIỄU THỔ CHƯƠNG: Nhậm Quang: XẤU
(Hung Tú) Tướng Tinh con gấu ngựa, chủ Trị ngày Thứ 7.
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Kỵ: Khởi công Tạo Tác việc gì cũng hung hại. NhấT là chôn cấT, xây đắp, Trổ cửa dựng cửa, Tháo nước, đào ao lũy, làm Thủy lợi.
Ngoại lệ: Sao Liễu gặp ngày Ngọ Trăm việc TốT. Gặp ngày Tỵ đăng viên: Thừa kế và nhậm chức là hai điều TốT nhấT. Gặp ngày Dần, TuấtrấT kỵ xây cấT và chôn cấT vì dẫn đến suy vi.
 
Liễu Tinh Tạo Tác chủ Tao quan,
Trú dạ Thâu nhàn bấT Tạm an,
Mai Táng ôn hoàng đa bệnh Tử,
Điền viên Thoái Tận, Thủ cô hàn,
Khai môn phóng Thủy chiêu lung hạT,
Yêu đà bối khúc Tự cung loan
Cánh hữu bổng hình nghi cẩn Thận,
Phụ nhân Tùy khách Tẩu bấT hoàn.
Tử Bạch Cửu Tinh Nhất Bạch Thái Ất Tinh (Thủy)_Cát Thần
Cửa gặp Thái Ất có Tham Lang che chở, may mắn song hỷ lâm môn. Kết hôn đại cát đại lợi.
Xuất hành không gặp trở ngại, tham mưu gặp hiền sỹ.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Ất thì tốt nhất không nên trồng trọt khó mà trường sinh. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự.
đánh giá ★★★☆☆

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Bính Tý 23:00-1:00 Giờ Đinh Sửu 1:00-03:00
Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Thiên Quan Phúc Tinh Thần Tinh: Câu Trận Cát Thần: Tam Hợp Tiến Quý
Chính Xung: Nhâm Ngọ Hung Thần: Thiên Lao Lục Mậu Chính Xung: Tân Mùi Hung Thần: Câu Trận
Nên Kỵ Nên Kỵ
Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sinh con Nhận chức, Kiện tụng, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn Không có Ngày giờ tương xung không nên làm gì
Giờ Mậu Dần 3:00-5:00 Giờ Canh Thìn 7:00-9:00
Thần Tinh: Thanh Long Cát Thần: Thanh Long Đế Vượng Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Vũ Khúc Thiên Địa
Chính Xung: Nhâm Thân Hung Thần: Lục Mậu Chính Xung: Giáp Tuất Hung Thần: Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Đi chùa, Cúng bái, Đăng ký kết hôn, An táng Sửa nhà, Động thổ
Giờ Kỷ Mão 5:00-7:00 Giờ Tân Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Minh Đường Cát Thần: Minh Đường Đại Tiến Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: Tam Hợp Mộc Tinh
Chính Xung: Quý Dậu Hung Thần: Nhật Phá Chính Xung: Ất Hợi Hung Thần: Bất Ngộ Chu Tước
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa Không có Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương Xuất tiền, Mở kho Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng
Giờ Nhâm Ngọ 11:00-13:00 Giờ Giáp Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Thiên Quý Cát Thần: Trường Sinh Kim Quý Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Thiên Quan Quý Nhân
Chính Xung: Bính Tý Hung Thần: Tốn Không Lộ Không Chính Xung: Mậu Dần Hung Thần: Thiên Tặc Đại Thoái
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Cúng bái, Sinh con, Đi chùa Xây bếp, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Sửa nhà, Động thổ
Giờ Quý Mùi 13:00-15:00 Giờ Bính Tuất 19:00-21:00
Thần Tinh: Thiên Đức Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Tiến Quý
Chính Xung: Đinh Sửu Hung Thần: Tốn Không Lộ Không Chính Xung: Canh Thìn Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Nhận chức, Xuất hành Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành
Giờ Ất Dậu 17:00-19:00 Giờ Đinh Hợi 21:00-23:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Ngọc Đường Tỷ Kiên Thần Tinh: Huyền Võ Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý
Chính Xung: Kỷ Mão Hung Thần: Nhật Kiến Nhật Hình Chính Xung: Tân Tị Hung Thần: Nguyên Võ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Không có Nhận chức, Xuất hành Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành

Xem ngày tốt xấu

Back to top