Xem ngày tốt xấu 02/02/2021 Thứ ba kiện cáo, tranh cãi

Hôm nay: Thứ năm, 28-03-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 02/02/2021

lịch dương

Tháng 02 năm 2021

2

Thứ ba

lịch âm

Tháng 12 (Đủ) năm 2020

21

Ngày Hoàng đạo Thiên Đức
Ngày Tân Tị Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý Giờ: Bính Thân
Trực Định 15:55:29
Tiết khí: Đại Hàn Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Thiên Ơn, Tương Nhật, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thiên Vu, Phúc Đức, Thánh Tâm Ngũ Hư, Thổ Phù, Đại Sát, Vãng Vong, Trùng Nhật, Chu Tước
nên kỵ
Đi chùa, Dâng hương, Hẹn hò, Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Động thổ, An táng

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Canh Tý Kỷ Sửu Tân Tị

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can tháng là Kỷ, Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Tị Tam hợp Địa chi tháng Sửu,Địa chi ngày là Tị Tương khắc Địa chi năm Tý

ngày Hoàng đạo Thiên Đức Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Chính Xung Ất Hợi Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi)
Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại.
Trực Định Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Thập Nhị Bát Tú Chủy Sao: Chủy
Ngũ hành: Hỏa
Động vậT: Hầu (Khỉ)
CHỦY HỎA HẦU: Phó Tuấn: XẤU
(Hung Tú) Tướng Tinh con khỉ, chủ Trị ngày Thứ 3.
Nên: Không có sự việc gì hợp với Sao Chủy.
Kỵ: Khởi công Tạo Tác việc gì cũng không TốT. Kỵ nhấT là chôn cấT, sửa đắp mồ mả, đóng Thọ đường (đóng hòm để sẵn).
Ngoại lệ: Sao Chủy gặp ngày Tỵ bị đoạT khí, hung càng Thêm hung. Gặp ngày Dậu rấT TốT, vì Sao Chủy đăng viên ở Dậu, khởi động Thăng Tiến. Nhưng cũng phạm Phục Đoạn SáT rấT kỵ chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế sự nghiệp, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; nhưng nên xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại. Sao Chủy gặp ngày Sửu là đắc địa. RấT hợp với ngày Đinh Sửu và Tân Sửu, Tạo Tác đại lợi, chôn cấT phú quý song Toàn.

Chủy Tinh Tạo Tác hữu đồ hình,
Tam niên TấT đinh chủ linh đinh,
Mai Táng TốT Tử đa do Thử,
Thủ định Dần niên Tiện sáT nhân.
Tam Tang bấT chỉ giai do Thử,
NhấT nhân dược độc nhị nhân Thân.
Gia môn điền địa giai Thoán bại,
Thương khố kim Tiền hóa Tác cần.
Tử Bạch Cửu Tinh Cửu Tử Thiên Ất Tinh (Họa)-Cát Thần
Đón tiếp Thiên Ất Tinh Trăm chuyện thuận lợi. Nên dùng để khai trương, đón tiếp, chào mừng
Cầu danh hay cưới gả đều thuận lợi. Họa phúc hung cát phân minh.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Tân thì người sản xuất rượu không nên làm gì vì sẽ mất vị giác. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền.
đánh giá

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Kỷ Sửu 1:00-03:00 Giờ Mậu Tý 23:00-1:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Tam Hợp Thái Âm Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Kim Quý Đế Vượng
Chính Xung: Quý Mùi Hung Thần:   Chính Xung: Giáp Ngọ Hung Thần: Nhật Phá Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành, Đăng ký kết hôn Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Xuất hành Cúng bái, Sinh con
Giờ Nhâm Thìn 7:00-9:00 Giờ Canh Dần 3:00-5:00
Thần Tinh: Quý Nhân Cát Thần: Tư Mệnh Tiến Quý Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Quý Nhân
Chính Xung: Bính Tuất Hung Thần: Cẩu Thực Lộ Không Chính Xung: Giáp Thân Hung Thần: Thiên Quan Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Xây bếp, Sửa nhà Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng
Giờ Giáp Ngọ 11:00-13:00 Giờ Tân Mão 5:00-7:00
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân Cát Thần: Thiên Ất Thanh Long Thần Tinh: Huyền Võ Cát Thần: Tỷ Kiên Tham Lang
Chính Xung: Mậu Tý Hung Thần:   Chính Xung: Ất Dậu Hung Thần: Nguyên Võ Thiên Tặc
Nên Kỵ Nên Kỵ
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đi chùa, Cúng bái Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ
Giờ Ất Mùi 13:00-15:00 Giờ Quý Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Minh Đường Cát Thần: Vũ Khúc Thần Tinh: Tiệt Lộ Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý
Chính Xung: Kỷ Sửu Hung Thần:   Chính Xung: Đinh Hợi Hung Thần: Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Không có Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì
Giờ Mậu Tuất 19:00-21:00 Giờ Bính Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Kim Quý Cát Thần: Kim Quý Thần Tinh: Thiên Hình Cát Thần: Thiên Địa Hợp Cục
Chính Xung: Nhâm Thìn Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh Chính Xung: Canh Dần Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, An táng Đi thuyền, Cúng bái, Sinh con, Đi chùa Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Nhận chức, Kiện tụng
Giờ Kỷ Hợi 21:00-23:00 Giờ Đinh Dậu 17:00-19:00
Thần Tinh: Bảo Quang Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: Tam Hợp Nhật Lộc
Chính Xung: Quý Tị Hung Thần: Nhật Phá Đại Thoái Chính Xung: Tân Mão Hung Thần: Chu Tước Bất Ngộ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Xây bếp Xây cầu, Đi thuyền, Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sửa nhà Nhận chức, Xuất hành

Xem ngày tốt xấu

Back to top