Xem ngày tốt xấu sửa chữa tháng 04
Thứ năm, Ngày 04/04/2019; Âm lịch là ngày 30/02/2019
Thứ năm, Ngày 04/04/2019 | Âm lịch: 02/03/2019 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Đinh Mão năm Kỷ Hợi | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/04/2019
Thứ tư, Ngày 10/04/2019; Âm lịch là ngày 06/03/2019
Thứ tư, Ngày 10/04/2019 | Âm lịch: 06/03/2019 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/04/2019
Thứ sáu, Ngày 12/04/2019; Âm lịch là ngày 08/03/2019
Thứ sáu, Ngày 12/04/2019 | Âm lịch: 08/03/2019 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/04/2019
Thứ bảy, Ngày 20/04/2019; Âm lịch là ngày 16/03/2019
Thứ bảy, Ngày 20/04/2019 | Âm lịch: 16/03/2019 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/04/2019
Thứ ba, Ngày 23/04/2019; Âm lịch là ngày 19/03/2019
Thứ ba, Ngày 23/04/2019 | Âm lịch: 19/03/2019 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/04/2019
Thứ tư, Ngày 24/04/2019; Âm lịch là ngày 20/03/2019
Thứ tư, Ngày 24/04/2019 | Âm lịch: 20/03/2019 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |