Xem ngày tốt xấu sinh con tháng 05 : Kỵ ngày tuyệt tự
Thứ sáu, Ngày 22/05/2020; Âm lịch là ngày 30/04/2020
Thứ sáu, Ngày 22/05/2020 | Âm lịch: 30/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/05/2020
Thứ tư, Ngày 27/05/2020; Âm lịch là ngày 05/04/2020
Thứ tư, Ngày 27/05/2020 | Âm lịch: 05/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/05/2020
Thứ bảy, Ngày 02/05/2020; Âm lịch là ngày 10/04/2020
Thứ bảy, Ngày 02/05/2020 | Âm lịch: 10/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h - 3h) Canh Thìn (7h - 9h) | Nhâm Ngọ (11h - 13h) Quý Mùi (13h - 15h) | Bính Tuất (19h - 21h) Đinh Hợi (21h - 23h) |
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/05/2020
Thứ tư, Ngày 06/05/2020; Âm lịch là ngày 14/04/2020
Thứ tư, Ngày 06/05/2020 | Âm lịch: 14/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/05/2020
Thứ năm, Ngày 07/05/2020; Âm lịch là ngày 15/04/2020
Thứ năm, Ngày 07/05/2020 | Âm lịch: 15/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/05/2020
Thứ ba, Ngày 12/05/2020; Âm lịch là ngày 20/04/2020
Thứ ba, Ngày 12/05/2020 | Âm lịch: 20/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mão tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Mậu Dần (3h - 5h) | Kỷ Mão (5h - 7h) Nhâm Ngọ (11h - 13h) | Quý Mùi (13h - 15h) Ất Dậu (17h - 19h) |
Sao tốt: Tư Mệnh quý nhân, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/05/2020
Thứ hai, Ngày 18/05/2020; Âm lịch là ngày 26/04/2020
Thứ hai, Ngày 18/05/2020 | Âm lịch: 26/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |