Xem ngày tốt xấu phẫu thuật thẩm mỹ tháng 09
Thứ sáu, Ngày 16/09/2022; Âm lịch là ngày 21/08/2022
Thứ sáu, Ngày 16/09/2022 | Âm lịch: 21/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/09/2022
Chủ nhật, Ngày 18/09/2022; Âm lịch là ngày 23/08/2022
Chủ nhật, Ngày 18/09/2022 | Âm lịch: 23/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/09/2022
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022; Âm lịch là ngày 09/08/2022
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022 | Âm lịch: 09/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/09/2022
Thứ ba, Ngày 06/09/2022; Âm lịch là ngày 11/08/2022
Thứ ba, Ngày 06/09/2022 | Âm lịch: 11/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/09/2022
Thứ tư, Ngày 28/09/2022; Âm lịch là ngày 03/09/2022
Thứ tư, Ngày 28/09/2022 | Âm lịch: 03/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/09/2022
Thứ năm, Ngày 29/09/2022; Âm lịch là ngày 04/09/2022
Thứ năm, Ngày 29/09/2022 | Âm lịch: 04/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Mậu Dần (3h-5h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Quý Mùi (13h-15h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |