Xem ngày tốt xấu nhập học tháng 09

Hôm nay: Thứ ba, 23-04-2024

Xem ngày tốt xấu nhập học tháng 09 : Học một biết mười

Thứ ba, ngày 23/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt nhập học nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.

<< Xem ngày tốt xấu nhập học tháng 09 >>

Thứ năm, Ngày 10/09/2020; Âm lịch là ngày 23/07/2020

Thứ năm, Ngày 10/09/2020 Âm lịch: 23/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/09/2020

Thứ tư, Ngày 23/09/2020; Âm lịch là ngày 07/08/2020

Thứ tư, Ngày 23/09/2020 Âm lịch: 07/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong

Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/09/2020

Thứ sáu, Ngày 25/09/2020; Âm lịch là ngày 09/08/2020

Thứ sáu, Ngày 25/09/2020 Âm lịch: 09/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/09/2020

Theo Tuviso
Back to top