Xem ngày tốt xấu nhập học tháng 11 : Sớm đạt thành công
Thứ sáu, Ngày 13/11/2020; Âm lịch là ngày 28/09/2020
Thứ sáu, Ngày 13/11/2020 | Âm lịch: 28/09/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Bính Tuất năm Canh Tý | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/11/2020
Thứ ba, Ngày 24/11/2020; Âm lịch là ngày 10/10/2020
Thứ ba, Ngày 24/11/2020 | Âm lịch: 10/10/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Đinh Hợi năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2020
Thứ năm, Ngày 26/11/2020; Âm lịch là ngày 12/10/2020
Thứ năm, Ngày 26/11/2020 | Âm lịch: 12/10/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Đinh Hợi năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |