Xem ngày tốt xấu nhận chức tháng 11 : Gặt hái thắng lợi
Chủ nhật, Ngày 14/11/2021; Âm lịch là ngày 10/10/2021
Chủ nhật, Ngày 14/11/2021 | Âm lịch: 10/10/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Dần tháng Kỷ Hợi năm Tân Sửu | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tỵ (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thái Âm | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2021
Thứ hai, Ngày 15/11/2021; Âm lịch là ngày 11/10/2021
Thứ hai, Ngày 15/11/2021 | Âm lịch: 11/10/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Kỷ Hợi năm Tân Sửu | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/11/2021
Thứ năm, Ngày 18/11/2021; Âm lịch là ngày 14/10/2021
Thứ năm, Ngày 18/11/2021 | Âm lịch: 14/10/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Hợi năm Tân Sửu | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/11/2021
Thứ bảy, Ngày 27/11/2021; Âm lịch là ngày 23/10/2021
Thứ bảy, Ngày 27/11/2021 | Âm lịch: 23/10/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Hợi năm Tân Sửu | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/11/2021
Chủ nhật, Ngày 28/11/2021; Âm lịch là ngày 24/10/2021
Chủ nhật, Ngày 28/11/2021 | Âm lịch: 24/10/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Kỷ Hợi năm Tân Sửu | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/11/2021
Thứ hai, Ngày 08/11/2021; Âm lịch là ngày 04/10/2021
Thứ hai, Ngày 08/11/2021 | Âm lịch: 04/10/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Kỷ Hợi năm Tân Sửu | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★★★☆ |