Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 09

Hôm nay: Thứ tư, 24-04-2024

Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 09

Thứ tư, ngày 24/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt ngày hoàng đạo nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.

<< Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 09 >>

Thứ ba, Ngày 01/09/2020; Âm lịch là ngày 14/07/2020

Thứ ba, Ngày 01/09/2020 Âm lịch: 14/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/09/2020

Thứ năm, Ngày 03/09/2020; Âm lịch là ngày 16/07/2020

Thứ năm, Ngày 03/09/2020 Âm lịch: 16/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/09/2020

Thứ sáu, Ngày 04/09/2020; Âm lịch là ngày 17/07/2020

Thứ sáu, Ngày 04/09/2020 Âm lịch: 17/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/09/2020

Thứ bảy, Ngày 05/09/2020; Âm lịch là ngày 18/07/2020

Thứ bảy, Ngày 05/09/2020 Âm lịch: 18/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Hợi tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Hình, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/09/2020

Thứ hai, Ngày 07/09/2020; Âm lịch là ngày 20/07/2020

Thứ hai, Ngày 07/09/2020 Âm lịch: 20/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/09/2020

Thứ ba, Ngày 08/09/2020; Âm lịch là ngày 21/07/2020

Thứ ba, Ngày 08/09/2020 Âm lịch: 21/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/09/2020

Thứ năm, Ngày 10/09/2020; Âm lịch là ngày 23/07/2020

Thứ năm, Ngày 10/09/2020 Âm lịch: 23/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/09/2020

Chủ nhật, Ngày 13/09/2020; Âm lịch là ngày 26/07/2020

Chủ nhật, Ngày 13/09/2020 Âm lịch: 26/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h - 5h)

Đinh Mão (5h - 7h)

Kỷ Tỵ (9h - 11h)

Nhâm Thân (15h - 17: 00)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Giáp Tuất (21h - 23h)

Hướng tài thần: Tây Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/09/2020

Thứ hai, Ngày 14/09/2020; Âm lịch là ngày 27/07/2020

Thứ hai, Ngày 14/09/2020 Âm lịch: 27/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tỵ (9h-11h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Quý Mùi (13h-15h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/09/2020

Thứ ba, Ngày 15/09/2020; Âm lịch là ngày 28/07/2020

Thứ ba, Ngày 15/09/2020 Âm lịch: 28/07/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Giáp Thân năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/09/2020

Thứ năm, Ngày 17/09/2020; Âm lịch là ngày 01/08/2020

Thứ năm, Ngày 17/09/2020 Âm lịch: 01/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Câu Trận

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Tài Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/09/2020

Thứ sáu, Ngày 18/09/2020; Âm lịch là ngày 02/08/2020

Thứ sáu, Ngày 18/09/2020 Âm lịch: 02/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tý tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h - 3h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Thiên Khai, Tư Lệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Cô Thần, Chu Tước, Thiên Tụng

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/09/2020

Chủ nhật, Ngày 20/09/2020; Âm lịch là ngày 04/08/2020

Chủ nhật, Ngày 20/09/2020 Âm lịch: 04/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Dần tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tỵ (9h-11h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thái Âm

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/09/2020

Thứ hai, Ngày 21/09/2020; Âm lịch là ngày 05/08/2020

Thứ hai, Ngày 21/09/2020 Âm lịch: 05/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/09/2020

Thứ ba, Ngày 22/09/2020; Âm lịch là ngày 06/08/2020

Thứ ba, Ngày 22/09/2020 Âm lịch: 06/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thìn tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Lục Hợp, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/09/2020

Thứ năm, Ngày 24/09/2020; Âm lịch là ngày 08/08/2020

Thứ năm, Ngày 24/09/2020 Âm lịch: 08/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h - 1h)

Đinh Sửu (1h-02:59)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất

Tuổi xung: Canh Ngọ,

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/09/2020

Thứ bảy, Ngày 26/09/2020; Âm lịch là ngày 10/08/2020

Thứ bảy, Ngày 26/09/2020 Âm lịch: 10/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/09/2020

Chủ nhật, Ngày 27/09/2020; Âm lịch là ngày 11/08/2020

Chủ nhật, Ngày 27/09/2020 Âm lịch: 11/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao,  

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/09/2020

Thứ hai, Ngày 28/09/2020; Âm lịch là ngày 12/08/2020

Thứ hai, Ngày 28/09/2020 Âm lịch: 12/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/09/2020

Thứ tư, Ngày 30/09/2020; Âm lịch là ngày 14/08/2020

Thứ tư, Ngày 30/09/2020 Âm lịch: 14/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tý tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Thanh Long

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/09/2020

Theo Tuviso
Back to top