Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 11
Thứ ba, Ngày 01/11/2022; Âm lịch là ngày 08/10/2022
Thứ ba, Ngày 01/11/2022 | Âm lịch: 08/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/11/2022
Thứ tư, Ngày 02/11/2022; Âm lịch là ngày 09/10/2022
Thứ tư, Ngày 02/11/2022 | Âm lịch: 09/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h - 5h) Đinh Mão (5h - 7h) | Kỷ Tỵ (9h - 11h) Nhâm Thân (15h - 17: 00) | Giáp Tuất (19h - 21h) Giáp Tuất (21h - 23h) |
Hướng tài thần: Tây Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/11/2022
Thứ sáu, Ngày 04/11/2022; Âm lịch là ngày 11/10/2022
Thứ sáu, Ngày 04/11/2022 | Âm lịch: 11/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/11/2022
Thứ bảy, Ngày 05/11/2022; Âm lịch là ngày 12/10/2022
Thứ bảy, Ngày 05/11/2022 | Âm lịch: 12/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/11/2022
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022; Âm lịch là ngày 13/10/2022
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022 | Âm lịch: 13/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tài Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/11/2022
Thứ sáu, Ngày 11/11/2022; Âm lịch là ngày 18/10/2022
Thứ sáu, Ngày 11/11/2022 | Âm lịch: 18/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Bính Thìn (7h-9h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Tân Dậu (17h-19h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Lục Hợp, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/11/2022
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022; Âm lịch là ngày 19/10/2022
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 | Âm lịch: 19/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/11/2022
Thứ hai, Ngày 14/11/2022; Âm lịch là ngày 21/10/2022
Thứ hai, Ngày 14/11/2022 | Âm lịch: 21/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2022
Thứ ba, Ngày 15/11/2022; Âm lịch là ngày 22/10/2022
Thứ ba, Ngày 15/11/2022 | Âm lịch: 22/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/11/2022
Thứ tư, Ngày 16/11/2022; Âm lịch là ngày 23/10/2022
Thứ tư, Ngày 16/11/2022 | Âm lịch: 23/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/11/2022
Thứ năm, Ngày 17/11/2022; Âm lịch là ngày 24/10/2022
Thứ năm, Ngày 17/11/2022 | Âm lịch: 24/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/11/2022
Thứ bảy, Ngày 19/11/2022; Âm lịch là ngày 26/10/2022
Thứ bảy, Ngày 19/11/2022 | Âm lịch: 26/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Thanh Long | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Bính Thân (15h-17h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/11/2022
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022; Âm lịch là ngày 27/10/2022
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 | Âm lịch: 27/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/11/2022
Thứ hai, Ngày 21/11/2022; Âm lịch là ngày 28/10/2022
Thứ hai, Ngày 21/11/2022 | Âm lịch: 28/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/11/2022
Thứ tư, Ngày 23/11/2022; Âm lịch là ngày 30/10/2022
Thứ tư, Ngày 23/11/2022 | Âm lịch: 30/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/11/2022
Thứ năm, Ngày 24/11/2022; Âm lịch là ngày 01/11/2022
Thứ năm, Ngày 24/11/2022 | Âm lịch: 01/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Ất Mùi (13h-15h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2022
Thứ sáu, Ngày 25/11/2022; Âm lịch là ngày 02/11/2022
Thứ sáu, Ngày 25/11/2022 | Âm lịch: 02/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2022
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022; Âm lịch là ngày 03/11/2022
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 | Âm lịch: 03/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/11/2022
Thứ hai, Ngày 28/11/2022; Âm lịch là ngày 05/11/2022
Thứ hai, Ngày 28/11/2022 | Âm lịch: 05/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Mậu Dần (3h-5h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Quý Mùi (13h-15h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/11/2022
Thứ ba, Ngày 29/11/2022; Âm lịch là ngày 06/11/2022
Thứ ba, Ngày 29/11/2022 | Âm lịch: 06/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/11/2022
Thứ tư, Ngày 30/11/2022; Âm lịch là ngày 07/11/2022
Thứ tư, Ngày 30/11/2022 | Âm lịch: 07/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |