Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 11

Hôm nay: Thứ sáu, 26-04-2024

Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 11

Thứ sáu, ngày 26/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt ngày hoàng đạo nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.
Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 11 tháng 11

<< Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 11 >>

Thứ ba, Ngày 01/11/2022; Âm lịch là ngày 08/10/2022

Thứ ba, Ngày 01/11/2022 Âm lịch: 08/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/11/2022

Thứ tư, Ngày 02/11/2022; Âm lịch là ngày 09/10/2022

Thứ tư, Ngày 02/11/2022 Âm lịch: 09/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h - 5h)

Đinh Mão (5h - 7h)

Kỷ Tỵ (9h - 11h)

Nhâm Thân (15h - 17: 00)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Giáp Tuất (21h - 23h)

Hướng tài thần: Tây Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/11/2022

Thứ sáu, Ngày 04/11/2022; Âm lịch là ngày 11/10/2022

Thứ sáu, Ngày 04/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/11/2022

Thứ bảy, Ngày 05/11/2022; Âm lịch là ngày 12/10/2022

Thứ bảy, Ngày 05/11/2022 Âm lịch: 12/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/11/2022

Chủ nhật, Ngày 06/11/2022; Âm lịch là ngày 13/10/2022

Chủ nhật, Ngày 06/11/2022 Âm lịch: 13/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Câu Trận

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Tài Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/11/2022

Thứ sáu, Ngày 11/11/2022; Âm lịch là ngày 18/10/2022

Thứ sáu, Ngày 11/11/2022 Âm lịch: 18/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Lục Hợp, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/11/2022

Thứ bảy, Ngày 12/11/2022; Âm lịch là ngày 19/10/2022

Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 Âm lịch: 19/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong

Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/11/2022

Thứ hai, Ngày 14/11/2022; Âm lịch là ngày 21/10/2022

Thứ hai, Ngày 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2022

Thứ ba, Ngày 15/11/2022; Âm lịch là ngày 22/10/2022

Thứ ba, Ngày 15/11/2022 Âm lịch: 22/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/11/2022

Thứ tư, Ngày 16/11/2022; Âm lịch là ngày 23/10/2022

Thứ tư, Ngày 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao,  

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/11/2022

Thứ năm, Ngày 17/11/2022; Âm lịch là ngày 24/10/2022

Thứ năm, Ngày 17/11/2022 Âm lịch: 24/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/11/2022

Thứ bảy, Ngày 19/11/2022; Âm lịch là ngày 26/10/2022

Thứ bảy, Ngày 19/11/2022 Âm lịch: 26/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Thanh Long

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/11/2022

Chủ nhật, Ngày 20/11/2022; Âm lịch là ngày 27/10/2022

Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/11/2022

Thứ hai, Ngày 21/11/2022; Âm lịch là ngày 28/10/2022

Thứ hai, Ngày 21/11/2022 Âm lịch: 28/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/11/2022

Thứ tư, Ngày 23/11/2022; Âm lịch là ngày 30/10/2022

Thứ tư, Ngày 23/11/2022 Âm lịch: 30/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/11/2022

Thứ năm, Ngày 24/11/2022; Âm lịch là ngày 01/11/2022

Thứ năm, Ngày 24/11/2022 Âm lịch: 01/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2022

Thứ sáu, Ngày 25/11/2022; Âm lịch là ngày 02/11/2022

Thứ sáu, Ngày 25/11/2022 Âm lịch: 02/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2022

Thứ bảy, Ngày 26/11/2022; Âm lịch là ngày 03/11/2022

Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 Âm lịch: 03/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/11/2022

Thứ hai, Ngày 28/11/2022; Âm lịch là ngày 05/11/2022

Thứ hai, Ngày 28/11/2022 Âm lịch: 05/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Mậu Dần (3h-5h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Quý Mùi (13h-15h)

Ất Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/11/2022

Thứ ba, Ngày 29/11/2022; Âm lịch là ngày 06/11/2022

Thứ ba, Ngày 29/11/2022 Âm lịch: 06/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/11/2022

Thứ tư, Ngày 30/11/2022; Âm lịch là ngày 07/11/2022

Thứ tư, Ngày 30/11/2022 Âm lịch: 07/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/11/2022

Theo Tuviso
Back to top