Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 10

Hôm nay: Thứ năm, 25-04-2024

Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 10

Thứ năm, ngày 25/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt ngày hoàng đạo nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.
Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 10 tháng 10

<< Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 10 >>

Thứ năm, Ngày 01/10/2020; Âm lịch là ngày 15/08/2020

Thứ năm, Ngày 01/10/2020 Âm lịch: 15/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/10/2020

Thứ sáu, Ngày 02/10/2020; Âm lịch là ngày 16/08/2020

Thứ sáu, Ngày 02/10/2020 Âm lịch: 16/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/10/2020

Thứ bảy, Ngày 03/10/2020; Âm lịch là ngày 17/08/2020

Thứ bảy, Ngày 03/10/2020 Âm lịch: 17/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/10/2020

Thứ ba, Ngày 06/10/2020; Âm lịch là ngày 20/08/2020

Thứ ba, Ngày 06/10/2020 Âm lịch: 20/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/10/2020

Thứ năm, Ngày 08/10/2020; Âm lịch là ngày 22/08/2020

Thứ năm, Ngày 08/10/2020 Âm lịch: 22/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/10/2020

Thứ bảy, Ngày 10/10/2020; Âm lịch là ngày 24/08/2020

Thứ bảy, Ngày 10/10/2020 Âm lịch: 24/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/10/2020

Chủ nhật, Ngày 11/10/2020; Âm lịch là ngày 25/08/2020

Chủ nhật, Ngày 11/10/2020 Âm lịch: 25/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/10/2020

Thứ hai, Ngày 12/10/2020; Âm lịch là ngày 26/08/2020

Thứ hai, Ngày 12/10/2020 Âm lịch: 26/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/10/2020

Thứ ba, Ngày 13/10/2020; Âm lịch là ngày 27/08/2020

Thứ ba, Ngày 13/10/2020 Âm lịch: 27/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/10/2020

Thứ tư, Ngày 14/10/2020; Âm lịch là ngày 28/08/2020

Thứ tư, Ngày 14/10/2020 Âm lịch: 28/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Quý Mùi (13h-15h)

Bính Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan,  

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/10/2020

Thứ năm, Ngày 15/10/2020; Âm lịch là ngày 29/08/2020

Thứ năm, Ngày 15/10/2020 Âm lịch: 29/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/10/2020

Thứ sáu, Ngày 16/10/2020; Âm lịch là ngày 30/08/2020

Thứ sáu, Ngày 16/10/2020 Âm lịch: 30/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/10/2020

Chủ nhật, Ngày 18/10/2020; Âm lịch là ngày 02/09/2020

Chủ nhật, Ngày 18/10/2020 Âm lịch: 02/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/10/2020

Thứ tư, Ngày 21/10/2020; Âm lịch là ngày 05/09/2020

Thứ tư, Ngày 21/10/2020 Âm lịch: 05/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/10/2020

Thứ năm, Ngày 22/10/2020; Âm lịch là ngày 06/09/2020

Thứ năm, Ngày 22/10/2020 Âm lịch: 06/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tuất tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thiên Ất Minh Đường, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/10/2020

Thứ sáu, Ngày 23/10/2020; Âm lịch là ngày 07/09/2020

Thứ sáu, Ngày 23/10/2020 Âm lịch: 07/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Câu Trận

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/10/2020

Thứ bảy, Ngày 24/10/2020; Âm lịch là ngày 08/09/2020

Thứ bảy, Ngày 24/10/2020 Âm lịch: 08/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tý tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ngọ, Mùi, Dậu, Tý, Dần, Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/10/2020

Chủ nhật, Ngày 25/10/2020; Âm lịch là ngày 09/09/2020

Chủ nhật, Ngày 25/10/2020 Âm lịch: 09/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tỵ (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/10/2020

Thứ hai, Ngày 26/10/2020; Âm lịch là ngày 10/09/2020

Thứ hai, Ngày 26/10/2020 Âm lịch: 10/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tỵ (9h-11h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/10/2020

Thứ tư, Ngày 28/10/2020; Âm lịch là ngày 12/09/2020

Thứ tư, Ngày 28/10/2020 Âm lịch: 12/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai

Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/10/2020

Thứ bảy, Ngày 31/10/2020; Âm lịch là ngày 15/09/2020

Thứ bảy, Ngày 31/10/2020 Âm lịch: 15/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/10/2020

Theo Tuviso
Back to top