Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 02
Thứ tư, Ngày 01/02/2023; Âm lịch là ngày 11/01/2023
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | Âm lịch: 11/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/02/2023
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023; Âm lịch là ngày 14/01/2023
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023 | Âm lịch: 14/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/02/2023
Thứ ba, Ngày 07/02/2023; Âm lịch là ngày 17/01/2023
Thứ ba, Ngày 07/02/2023 | Âm lịch: 17/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tị (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/02/2023
Thứ năm, Ngày 09/02/2023; Âm lịch là ngày 19/01/2023
Thứ năm, Ngày 09/02/2023 | Âm lịch: 19/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tuất tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Bính Thìn (7h-9h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Tân Dậu (17h-19h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Ất Minh Đường, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/02/2023
Thứ sáu, Ngày 10/02/2023; Âm lịch là ngày 20/01/2023
Thứ sáu, Ngày 10/02/2023 | Âm lịch: 20/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/02/2023
Thứ bảy, Ngày 11/02/2023; Âm lịch là ngày 21/01/2023
Thứ bảy, Ngày 11/02/2023 | Âm lịch: 21/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tý tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ngọ, Mùi, Dậu, Tý, Dần, Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/02/2023
Chủ nhật, Ngày 12/02/2023; Âm lịch là ngày 22/01/2023
Chủ nhật, Ngày 12/02/2023 | Âm lịch: 22/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tỵ (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/02/2023
Thứ hai, Ngày 13/02/2023; Âm lịch là ngày 23/01/2023
Thứ hai, Ngày 13/02/2023 | Âm lịch: 23/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tỵ (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/02/2023
Thứ ba, Ngày 14/02/2023; Âm lịch là ngày 24/01/2023
Thứ ba, Ngày 14/02/2023 | Âm lịch: 24/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/02/2023
Thứ tư, Ngày 15/02/2023; Âm lịch là ngày 25/01/2023
Thứ tư, Ngày 15/02/2023 | Âm lịch: 25/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai | Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/02/2023
Thứ bảy, Ngày 18/02/2023; Âm lịch là ngày 28/01/2023
Thứ bảy, Ngày 18/02/2023 | Âm lịch: 28/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/02/2023
Chủ nhật, Ngày 19/02/2023; Âm lịch là ngày 29/01/2023
Chủ nhật, Ngày 19/02/2023 | Âm lịch: 29/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thân tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Thiên Quan, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/02/2023
Thứ hai, Ngày 20/02/2023; Âm lịch là ngày 01/02/2023
Thứ hai, Ngày 20/02/2023 | Âm lịch: 01/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/02/2023
Thứ ba, Ngày 21/02/2023; Âm lịch là ngày 02/02/2023
Thứ ba, Ngày 21/02/2023 | Âm lịch: 02/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/02/2023
Thứ năm, Ngày 23/02/2023; Âm lịch là ngày 04/02/2023
Thứ năm, Ngày 23/02/2023 | Âm lịch: 04/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tý tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hắc Đạo: Thanh Long | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/02/2023
Thứ bảy, Ngày 25/02/2023; Âm lịch là ngày 06/02/2023
Thứ bảy, Ngày 25/02/2023 | Âm lịch: 06/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/02/2023
Thứ hai, Ngày 27/02/2023; Âm lịch là ngày 08/02/2023
Thứ hai, Ngày 27/02/2023 | Âm lịch: 08/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/02/2023
Thứ ba, Ngày 28/02/2023; Âm lịch là ngày 09/02/2023
Thứ ba, Ngày 28/02/2023 | Âm lịch: 09/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Tị tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h - 3h) Nhâm Dần (3h - 5h) | Giáp Thìn (7h - 9h) Đinh Mùi (13h - 15h) | Canh Tuất (19h - 21h) Tân Hợi (21h - 23h) |
Sao tốt: Ngọc Đường, Tái Lộ, Tư Mệnh Ngọc Đường, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận, Thanh Long, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |