Xem ngày tốt xấu khai trương tháng 11

Hôm nay: Thứ bảy, 20-04-2024

Xem ngày tốt xấu khai trương tháng 11 : Nên chọn Canh Dần

Thứ bảy, ngày 20/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt khai trương nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.
Xem ngày tốt xấu khai trương tháng 11 tháng 11

<< Xem ngày tốt xấu khai trương tháng 11 >>

Thứ ba, Ngày 08/11/2022; Âm lịch là ngày 15/10/2022

Thứ ba, Ngày 08/11/2022 Âm lịch: 15/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Tân Tỵ (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Bính Tuất (19h-21h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/11/2022

Thứ năm, Ngày 10/11/2022; Âm lịch là ngày 17/10/2022

Thứ năm, Ngày 10/11/2022 Âm lịch: 17/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/11/2022

Chủ nhật, Ngày 13/11/2022; Âm lịch là ngày 20/10/2022

Chủ nhật, Ngày 13/11/2022 Âm lịch: 20/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h - 1h)

Đinh Sửu (1h-02:59)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất

Tuổi xung: Canh Ngọ,

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/11/2022

Thứ hai, Ngày 14/11/2022; Âm lịch là ngày 21/10/2022

Thứ hai, Ngày 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2022

Thứ tư, Ngày 16/11/2022; Âm lịch là ngày 23/10/2022

Thứ tư, Ngày 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao,  

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/11/2022

Chủ nhật, Ngày 20/11/2022; Âm lịch là ngày 27/10/2022

Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/11/2022

Thứ ba, Ngày 22/11/2022; Âm lịch là ngày 29/10/2022

Thứ ba, Ngày 22/11/2022 Âm lịch: 29/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/11/2022

Thứ tư, Ngày 02/11/2022; Âm lịch là ngày 09/10/2022

Thứ tư, Ngày 02/11/2022 Âm lịch: 09/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h - 5h)

Đinh Mão (5h - 7h)

Kỷ Tỵ (9h - 11h)

Nhâm Thân (15h - 17: 00)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Giáp Tuất (21h - 23h)

Hướng tài thần: Tây Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/11/2022

Thứ sáu, Ngày 04/11/2022; Âm lịch là ngày 11/10/2022

Thứ sáu, Ngày 04/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/11/2022

Thứ năm, Ngày 24/11/2022; Âm lịch là ngày 01/11/2022

Thứ năm, Ngày 24/11/2022 Âm lịch: 01/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2022

Chủ nhật, Ngày 27/11/2022; Âm lịch là ngày 04/11/2022

Chủ nhật, Ngày 27/11/2022 Âm lịch: 04/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/11/2022

Thứ ba, Ngày 29/11/2022; Âm lịch là ngày 06/11/2022

Thứ ba, Ngày 29/11/2022 Âm lịch: 06/11/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/11/2022

Theo Tuviso
Back to top