Xem ngày tốt xấu giao dịch làm ăn tháng 04
Thứ năm, Ngày 09/04/2020; Âm lịch là ngày 17/03/2020
Thứ năm, Ngày 09/04/2020 | Âm lịch: 17/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/04/2020
Thứ sáu, Ngày 17/04/2020; Âm lịch là ngày 25/03/2020
Thứ sáu, Ngày 17/04/2020 | Âm lịch: 25/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/04/2020
Thứ ba, Ngày 21/04/2020; Âm lịch là ngày 29/03/2020
Thứ ba, Ngày 21/04/2020 | Âm lịch: 29/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/04/2020
Thứ ba, Ngày 28/04/2020; Âm lịch là ngày 06/04/2020
Thứ ba, Ngày 28/04/2020 | Âm lịch: 06/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tỵ (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/04/2020
Thứ năm, Ngày 30/04/2020; Âm lịch là ngày 08/04/2020
Thứ năm, Ngày 30/04/2020 | Âm lịch: 08/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |