Xem ngày tốt xấu giao dịch làm ăn tháng 10

Hôm nay: Thứ năm, 25-04-2024

Xem ngày tốt xấu giao dịch làm ăn tháng 10

Thứ năm, ngày 25/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt giao dịch làm ăn nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.

<< Xem ngày tốt xấu giao dịch làm ăn tháng 10 >>

Thứ hai, Ngày 05/10/2020; Âm lịch là ngày 19/08/2020

Thứ hai, Ngày 05/10/2020 Âm lịch: 19/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/10/2020

Thứ tư, Ngày 07/10/2020; Âm lịch là ngày 21/08/2020

Thứ tư, Ngày 07/10/2020 Âm lịch: 21/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/10/2020

Chủ nhật, Ngày 11/10/2020; Âm lịch là ngày 25/08/2020

Chủ nhật, Ngày 11/10/2020 Âm lịch: 25/08/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/10/2020

Chủ nhật, Ngày 18/10/2020; Âm lịch là ngày 02/09/2020

Chủ nhật, Ngày 18/10/2020 Âm lịch: 02/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/10/2020

Thứ ba, Ngày 20/10/2020; Âm lịch là ngày 04/09/2020

Thứ ba, Ngày 20/10/2020 Âm lịch: 04/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/10/2020

Thứ sáu, Ngày 30/10/2020; Âm lịch là ngày 14/09/2020

Thứ sáu, Ngày 30/10/2020 Âm lịch: 14/09/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tý

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Tân Mão (5h-7h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/10/2020

Theo Tuviso
Back to top