Xem ngày tốt xấu đi chùa tháng 04
Thứ bảy, Ngày 01/04/2023; Âm lịch là ngày 11/02/2023
Thứ bảy, Ngày 01/04/2023 | Âm lịch: 11/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Đinh Mão (5h-7h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/04/2023
Thứ tư, Ngày 05/04/2023; Âm lịch là ngày 15/02/2023
Thứ tư, Ngày 05/04/2023 | Âm lịch: 15/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/04/2023
Thứ sáu, Ngày 07/04/2023; Âm lịch là ngày 17/02/2023
Thứ sáu, Ngày 07/04/2023 | Âm lịch: 17/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mùi tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/04/2023
Thứ ba, Ngày 11/04/2023; Âm lịch là ngày 21/02/2023
Thứ ba, Ngày 11/04/2023 | Âm lịch: 21/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/04/2023
Thứ năm, Ngày 13/04/2023; Âm lịch là ngày 23/02/2023
Thứ năm, Ngày 13/04/2023 | Âm lịch: 23/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tỵ (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/04/2023
Chủ nhật, Ngày 16/04/2023; Âm lịch là ngày 26/02/2023
Chủ nhật, Ngày 16/04/2023 | Âm lịch: 26/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai | Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/04/2023
Thứ hai, Ngày 17/04/2023; Âm lịch là ngày 27/02/2023
Thứ hai, Ngày 17/04/2023 | Âm lịch: 27/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h - 3h) Canh Thìn (7h - 9h) | Nhâm Ngọ (11h - 13h) Quý Mùi (13h - 15h) | Bính Tuất (19h - 21h) Đinh Hợi (21h - 23h) |
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/04/2023
Thứ tư, Ngày 19/04/2023; Âm lịch là ngày 29/02/2023
Thứ tư, Ngày 19/04/2023 | Âm lịch: 01/03/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/04/2023
Thứ sáu, Ngày 21/04/2023; Âm lịch là ngày 02/03/2023
Thứ sáu, Ngày 21/04/2023 | Âm lịch: 02/03/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Bính Thìn năm Quý Mão | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/04/2023
Thứ bảy, Ngày 29/04/2023; Âm lịch là ngày 10/03/2023
Thứ bảy, Ngày 29/04/2023 | Âm lịch: 10/03/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Tị tháng Bính Thìn năm Quý Mão | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h - 3h) Nhâm Dần (3h - 5h) | Giáp Thìn (7h - 9h) Đinh Mùi (13h - 15h) | Canh Tuất (19h - 21h) Tân Hợi (21h - 23h) |
Sao tốt: Ngọc Đường, Tái Lộ, Tư Mệnh Ngọc Đường, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận, Thanh Long, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |