Xem ngày tốt xấu dâng hương tháng 05
Thứ năm, Ngày 12/05/2022; Âm lịch là ngày 12/04/2022
Thứ năm, Ngày 12/05/2022 | Âm lịch: 12/04/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Ất Tị năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/05/2022
Thứ ba, Ngày 17/05/2022; Âm lịch là ngày 17/04/2022
Thứ ba, Ngày 17/05/2022 | Âm lịch: 17/04/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Ất Tị năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/05/2022
Thứ bảy, Ngày 28/05/2022; Âm lịch là ngày 28/04/2022
Thứ bảy, Ngày 28/05/2022 | Âm lịch: 28/04/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Ất Tị năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Ất Mùi (13h-15h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/05/2022
Chủ nhật, Ngày 29/05/2022; Âm lịch là ngày 29/04/2022
Chủ nhật, Ngày 29/05/2022 | Âm lịch: 29/04/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Tị năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/05/2022
Thứ hai, Ngày 02/05/2022; Âm lịch là ngày 02/04/2022
Thứ hai, Ngày 02/05/2022 | Âm lịch: 02/04/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mão tháng Ất Tị năm Nhâm Dần | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Mậu Dần (3h - 5h) | Kỷ Mão (5h - 7h) Nhâm Ngọ (11h - 13h) | Quý Mùi (13h - 15h) Ất Dậu (17h - 19h) |
Sao tốt: Tư Mệnh quý nhân, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/05/2022
Chủ nhật, Ngày 08/05/2022; Âm lịch là ngày 08/04/2022
Chủ nhật, Ngày 08/05/2022 | Âm lịch: 08/04/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Ất Tị năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/05/2022
Thứ ba, Ngày 31/05/2022; Âm lịch là ngày 02/05/2022
Thứ ba, Ngày 31/05/2022 | Âm lịch: 02/05/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Bính Ngọ năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |