Xem ngày tốt xấu chữa bệnh tháng 10 : : Tránh ngày Tứ Kỵ
Thứ tư, Ngày 05/10/2022; Âm lịch là ngày 10/09/2022
Thứ tư, Ngày 05/10/2022 | Âm lịch: 10/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/10/2022
Thứ bảy, Ngày 08/10/2022; Âm lịch là ngày 13/09/2022
Thứ bảy, Ngày 08/10/2022 | Âm lịch: 13/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/10/2022
Thứ hai, Ngày 10/10/2022; Âm lịch là ngày 15/09/2022
Thứ hai, Ngày 10/10/2022 | Âm lịch: 15/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tị (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/10/2022
Thứ hai, Ngày 17/10/2022; Âm lịch là ngày 22/09/2022
Thứ hai, Ngày 17/10/2022 | Âm lịch: 22/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/10/2022
Thứ năm, Ngày 20/10/2022; Âm lịch là ngày 25/09/2022
Thứ năm, Ngày 20/10/2022 | Âm lịch: 25/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/10/2022
Chủ nhật, Ngày 30/10/2022; Âm lịch là ngày 06/10/2022
Chủ nhật, Ngày 30/10/2022 | Âm lịch: 06/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |