Xem ngày tốt xấu an táng tháng 09 : Địa Hổ bất thực
Thứ năm, Ngày 03/09/2020; Âm lịch là ngày 16/07/2020
Thứ năm, Ngày 03/09/2020 | Âm lịch: 16/07/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Thân năm Canh Tý | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/09/2020
Thứ hai, Ngày 07/09/2020; Âm lịch là ngày 20/07/2020
Thứ hai, Ngày 07/09/2020 | Âm lịch: 20/07/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Giáp Thân năm Canh Tý | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/09/2020
Thứ ba, Ngày 15/09/2020; Âm lịch là ngày 28/07/2020
Thứ ba, Ngày 15/09/2020 | Âm lịch: 28/07/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Giáp Thân năm Canh Tý | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/09/2020
Thứ tư, Ngày 16/09/2020; Âm lịch là ngày 29/07/2020
Thứ tư, Ngày 16/09/2020 | Âm lịch: 29/07/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Thân năm Canh Tý | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/09/2020
Thứ bảy, Ngày 19/09/2020; Âm lịch là ngày 03/08/2020
Thứ bảy, Ngày 19/09/2020 | Âm lịch: 03/08/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Tý | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/09/2020
Thứ bảy, Ngày 26/09/2020; Âm lịch là ngày 10/08/2020
Thứ bảy, Ngày 26/09/2020 | Âm lịch: 10/08/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Ất Dậu năm Canh Tý | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |