Xem ngày tốt xấu an táng tháng 09 : Địa Hổ bất thực
Thứ sáu, Ngày 09/09/2022; Âm lịch là ngày 14/08/2022
Thứ sáu, Ngày 09/09/2022 | Âm lịch: 14/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/09/2022
Thứ sáu, Ngày 16/09/2022; Âm lịch là ngày 21/08/2022
Thứ sáu, Ngày 16/09/2022 | Âm lịch: 21/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/09/2022
Thứ bảy, Ngày 24/09/2022; Âm lịch là ngày 29/08/2022
Thứ bảy, Ngày 24/09/2022 | Âm lịch: 29/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/09/2022
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022; Âm lịch là ngày 09/08/2022
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022 | Âm lịch: 09/08/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Dần | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/09/2022
Thứ hai, Ngày 26/09/2022; Âm lịch là ngày 01/09/2022
Thứ hai, Ngày 26/09/2022 | Âm lịch: 01/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/09/2022
Thứ sáu, Ngày 30/09/2022; Âm lịch là ngày 05/09/2022
Thứ sáu, Ngày 30/09/2022 | Âm lịch: 05/09/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |