Tử vi số - Xem lá số tử vi online trọn đời, dự báo số mệnh chính xác

Hôm nay: Thứ bảy, 20-04-2024

Xem lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên ngày 27/6/2021

Coi Lịch âm hôm nay- Lịch vạn niên hôm nay Chủ nhật ngày 27/6/2021 chuẩn xác và chi tiết nhất. Hãy cùng Tử vi số chúng tôi tham khảo thông tin về giờ tốt, giờ xấu, những việc nên và không nên làm ngay sau đây các bạn nhé!

Xem thêm

Coi Lịch âm hôm nay- Lịch vạn niên hôm nay Chủ nhật ngày 27/6/2021 chuẩn xác và chi tiết nhất. Hãy cùng Tử vi số chúng tôi tham khảo thông tin về giờ tốt, giờ xấu, những việc nên và không nên làm ngay sau đây các bạn nhé!

Dương lịch: 27/06/2021

Âm lịch hôm nay: 18-05-2021. Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Sửu

Giờ Hoàng đạo

Mậu Tý (23h-1h): Kim Quỹ           Kỷ Sửu (1h-3h): Bảo Quang

Tân Mão (5h-7h): Ngọc Đường   Giáp Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh

Bính Thân (15h-17h): Thanh Long              Đinh Dậu (17h-19h): Minh Đường

Giờ Hắc đạo

Canh Dần (3h-5h): Bạch Hổ          Nhâm Thìn (7h-9h): Thiên Lao

Quý Tị (9h-11h): Nguyên Vũ        Ất Mùi (13h-15h): Câu Trận

Mậu Tuất (19h-21h): Thiên Hình Kỷ Hợi (21h-23h): Chu Tước

Ngũ hành

Ngũ hành niên mệnh: Thiên Hà Thủy

Ngày: Bính Ngọ; tức Can Chi tương đồng (Hỏa), là ngày cát.

Nạp âm: Thiên Hà Thủy kị tuổi: Canh Tý, Mậu Tý.

Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.

Ngày Ngọ lục hợp Mùi, tam hợp Dần và Tuất thành Hỏa cục. Xung Tý, hình Ngọ, hình Dậu, hại Sửu, phá Mão, tuyệt Hợi.

Xem ngày tốt xấu theo trực

Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc

Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

Xung tháng: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần

Sao tốt

Nguyệt Đức: Tốt mọi việc

 

Thiên Quý: Tốt mọi việc

 

Thiên Quan: Tốt mọi việc

 

Mãn đức tinh: Tốt mọi việc

 

Quan nhật: Tốt mọi việc

 

Nhân Chuyên: Đại cát: tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)

 

Sao xấu

Thổ phủ: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ

 

Thiên ôn: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ

 

Nguyệt Yếm đại họa: Xấu đối với xuất hành, giá thú

 

Nguyệt Hình: Xấu mọi việc

 

Nguyệt Kiến chuyển sát: Kỵ khởi công, động thổ

 

Thiên địa  chính chuyển: Kỵ khởi công, động thổ

 

Thiên địa chuyển sát: Kỵ khởi công, động thổ

 

Ly sàng: Kỵ cưới hỏi

 

Âm thác: Kỵ xuất hành; cưới hỏi; an táng

 

Dương thác: Kỵ xuất hành; cưới hỏi; an táng

 

Hướng xuất hành

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

 Nguồn: Tử vi

Hoàng Linh

Hoàng Linh

Tôi là Hoàng Linh - Chuyên gia trong lĩnh vực xem ngày tốt xấu, vận mệnh; là tác giả của tử vi số. Hy vọng những bài chia sẻ của tôi có thể giúp bạn có cái nhìn tích cực và định hướng tốt cho cuộc sống.


Cùng Chuyên mục

Back to top