Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp năm 2022 chính xác nhất
xem ngày tốt xấu hôm nay
lịch dương
Tháng 03 năm 2024
28
Thứ năm
lịch âm
Tháng 02 (Đủ) năm 2024
19
Ngày Hắc Đạo | Chu Tước |
---|---|
Ngày Tân Mão | Tháng Đinh Mão |
Năm Giáp Thìn | Giờ: Kỷ Hợi |
Trực Kiến | 22:31:00 |
Tiết khí: Xuân Phân | Xung: Tân Hợi |
cát thần
Quan Nhật, Yếu An, Ngũ Hợp, Minh Phệ Đối
hung thần
Nguyệt Hại, Thiên Sử, Trí Tử, Huyết Chi, Câu Trận
nên
Sửa chữa, Đặt bếp
kỵ
Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/03/2024
Thứ năm, Ngày 28/03/2024 | Âm lịch: 19/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/03/2024
Thứ sáu, Ngày 29/03/2024 | Âm lịch: 20/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/03/2024
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | Âm lịch: 21/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/03/2024
Chủ nhật, Ngày 31/03/2024 | Âm lịch: 22/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/04/2024
Thứ hai, Ngày 01/04/2024 | Âm lịch: 23/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mùi tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/04/2024
Thứ ba, Ngày 02/04/2024 | Âm lịch: 24/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tị (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/04/2024
Thứ tư, Ngày 03/04/2024 | Âm lịch: 25/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |